Có 2 kết quả:

敌手 địch thủ敵手 địch thủ

1/2

địch thủ

giản thể

Từ điển phổ thông

địch thủ, đối thủ

địch thủ

phồn thể

Từ điển phổ thông

địch thủ, đối thủ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kẻ chống đối mình.